DDC
| 808.042 |
Nhan đề
| Prepare for IELTS. skills and strategies Book 2, Reading and writinng : |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh,2017 |
Mô tả vật lý
| 221 p. :ill. ;29 cm. |
Tùng thư
| Insearch English |
Tóm tắt
| Tập trung vào các kỹ năng đọc và viết, giúp học viên thực hành và tự kiểm tra phản xạ cũng như sự tiến bộ của chính mình qua từng phần |
Thuật ngữ chủ đề
| English language |
Từ khóa tự do
| IELTS |
Địa chỉ
| TVXDKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3(3): NV02619-21 |
| 000 | 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 53824 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | 91587752-17F6-421E-ABA7-A7B39BE82335 |
---|
005 | 202311071425 |
---|
008 | 231107s2017 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-58-6435-7|c110000 |
---|
039 | |y20231107142535|zlinhnm |
---|
082 | |a808.042|bPRE (2) |
---|
245 | |aPrepare for IELTS.|nBook 2,|pReading and writinng :|bskills and strategies |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bNxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh,|c2017 |
---|
300 | |a221 p. :|bill. ;|c29 cm. |
---|
490 | |aInsearch English |
---|
520 | |aTập trung vào các kỹ năng đọc và viết, giúp học viên thực hành và tự kiểm tra phản xạ cũng như sự tiến bộ của chính mình qua từng phần |
---|
650 | |aEnglish language |
---|
653 | |aIELTS |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): NV02619-21 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/nhap2023/thang 11/2.11.230001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c1|d1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
NV02619
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
808.042 PRE (2)
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
2
|
NV02620
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
808.042 PRE (2)
|
Sách Ngoại Văn
|
2
|
|
|
|
3
|
NV02621
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
808.042 PRE (2)
|
Sách Ngoại Văn
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|