DDC
| 808.042 |
Nhan đề
| Prepare for IELTS. skills and strategies Book 1, Listening and speaking : |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh,2017 |
Mô tả vật lý
| 166 p. :ill. ;29 cm. |
Tùng thư
| Insearch English |
Tóm tắt
| Tập trung vào các kỹ năng nghe-nói, giúp học viên thực hành và tự kiểm tra phản xạ cũng như sự tiến bộ của chính mình qua từng phần |
Thuật ngữ chủ đề
| English language |
Từ khóa tự do
| IELTS |
Địa chỉ
| TVXDKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3(3): NV02616-8 |
| 000 | 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 53823 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | 74454556-A9E6-4557-B972-4717AD0D4CC1 |
---|
005 | 202311071419 |
---|
008 | 231107s2017 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-58-6434-0|c88000 |
---|
039 | |a20231107141914|blinhnm|y20231107141824|zlinhnm |
---|
082 | |a808.042|bPRE (1) |
---|
245 | |aPrepare for IELTS.|nBook 1,|pListening and speaking :|bskills and strategies |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bNxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh,|c2017 |
---|
300 | |a166 p. :|bill. ;|c29 cm. |
---|
490 | |aInsearch English |
---|
520 | |aTập trung vào các kỹ năng nghe-nói, giúp học viên thực hành và tự kiểm tra phản xạ cũng như sự tiến bộ của chính mình qua từng phần |
---|
650 | |aEnglish language |
---|
653 | |aIELTS |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): NV02616-8 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/nhap2023/thang 11/2.11.230012thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c1|d2 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
NV02616
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
808.042 PRE (1)
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
2
|
NV02617
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
808.042 PRE (1)
|
Sách Ngoại Văn
|
2
|
|
|
|
3
|
NV02618
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
808.042 PRE (1)
|
Sách Ngoại Văn
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|