DDC
| 808.042 |
Tác giả CN
| Kim, Dae Kyun |
Nhan đề
| New toeic. 400 toeic test preparation program practice tests / Season 1 : Kim Dae Kyun |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Trẻ,2011 |
Mô tả vật lý
| 207 p. :phot., tab. ;29 cm. |
Tóm tắt
| Cập nhật các bài học và bài luyện tập theo mẫu đề thi mới nhất, đồng thời vẫn giữ nguyên độ khó và các kĩ năng cơ bản như dạng bài thi cũ, giúp thí sinh dễ dàng rèn luyện khả năng nghe-nói-đọc-viết một cách hiệu quả, đạt được kết quả cao nhất trong kì thi |
Thuật ngữ chủ đề
| English language |
Từ khóa tự do
| TOEIC |
Địa chỉ
| TVXDKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3(3): NV02601-3 |
| 000 | 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 53818 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | A97A3F68-0BDD-4464-AC37-46E51DB9E722 |
---|
005 | 202311071030 |
---|
008 | 231107s2011 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c72000 |
---|
039 | |y20231107103007|zlinhnm |
---|
082 | |a808.042|bKI-K (1) |
---|
100 | |aKim, Dae Kyun |
---|
245 | |aNew toeic.|nSeason 1 :|b400 toeic test preparation program practice tests /|cKim Dae Kyun |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bTrẻ,|c2011 |
---|
300 | |a207 p. :|bphot., tab. ;|c29 cm. |
---|
520 | |aCập nhật các bài học và bài luyện tập theo mẫu đề thi mới nhất, đồng thời vẫn giữ nguyên độ khó và các kĩ năng cơ bản như dạng bài thi cũ, giúp thí sinh dễ dàng rèn luyện khả năng nghe-nói-đọc-viết một cách hiệu quả, đạt được kết quả cao nhất trong kì thi |
---|
650 | |aEnglish language |
---|
653 | |aTOEIC |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): NV02601-3 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/nhap2023/thang 11/2.11.230004thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c1|d3 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
NV02601
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
808.042 KI-K (1)
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
2
|
NV02602
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
808.042 KI-K (1)
|
Sách Ngoại Văn
|
2
|
|
|
|
3
|
NV02603
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
808.042 KI-K (1)
|
Sách Ngoại Văn
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|