|
000 | 00000nab#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 53804 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 007B065C-D09F-4008-B84B-9164C89B8B4B |
---|
005 | 202311070933 |
---|
008 | 081223s VN| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20231107093501|zcuonglv |
---|
040 | |aTV EAUT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 10|aTrần Minh Thế Uyên |
---|
245 | |aChất lượng sản phẩm hàn hồ quang cho liên kết ống chữ T |
---|
653 | |aBiến dạng |
---|
653 | |aỨng suất; |
---|
653 | |aHàn hồ quang; ; . |
---|
653 | |aLiên kết ống chừ T |
---|
700 | |aDương Thị Vân Anh |
---|
773 | 0 |tTạp chí cơ khí Việt Nam : Cơ quan của tổng hội cơ khí Việt Nam|d2023-11-1|gtr.|v2023|i08 |
---|
890 | |a0|b0|c1|d2 |
---|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào