|
000 | 00000nab#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 53784 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 7FCCCCB6-144E-4C3F-BD2B-31513ED90A6E |
---|
005 | 202311011054 |
---|
008 | 081223s VN| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20231101105441|zcuonglv |
---|
040 | |aTV EAUT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 10|aNguyễn Trần Đăng Khoa |
---|
245 | |aNghiên cứu khảo sát đặc trưng động học cơ cấu máy làm sạch cát bãi biển |
---|
653 | |aCơ cấu mảy sàng cát |
---|
653 | |aRobot làm sạch bãi biến |
---|
653 | |aRobot sàng cát. |
---|
700 | |aNguyễn Tấn Tiến: |
---|
700 | |aPhan Hoàng Long |
---|
700 | |aLê Thế Duy |
---|
773 | 0 |tTạp chí cơ khí Việt Nam : Cơ quan của tổng hội cơ khí Việt Nam|d2023-11-1|gtr.|v2023|i08 |
---|
890 | |a0|b0|c1|d2 |
---|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào