|
000 | 00000nab#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 53755 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 1ED39BB6-A635-4FFE-B17F-9A28ECB34B36 |
---|
005 | 202310240950 |
---|
008 | 081223s VN| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20231024095138|zcuonglv |
---|
040 | |aTV EAUT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 10|aLê Đức Hiển |
---|
245 | |aThời gian ninh kết, cường độ chịu nén và co ngót của vật liệu kiềm hoạt hóa xỉ lò cao nghiền mịn-tro bã mía |
---|
653 | |acường độ chịu nén |
---|
653 | |athời gian ninh kết |
---|
653 | |atro bã mía |
---|
653 | |avật liệu kiềm hoạt hóa xỉ lò cao |
---|
700 | |aYeong-Nain Sheen |
---|
773 | 0 |tTạp chí khoa học công nghệ xây dựng|d2023-10-23|gtr.|v2022|i16-1V |
---|
890 | |a0|b0|c1|d4 |
---|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào