|
000 | 00000nab#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 53752 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 8F050ED9-E77E-4CA3-9590-B3046422E5D2 |
---|
005 | 202310240943 |
---|
008 | 081223s VN| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20231024094439|zcuonglv |
---|
040 | |aTV EAUT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 10|aPhạm Ngọc Hiếu |
---|
245 | |aĐánh giá khả năng chịu lực của tiết diện thép tạo hình nguội Supacee |
---|
653 | |ađánh giá |
---|
653 | |akhả năng chịu lực |
---|
653 | |aSupaCee |
---|
653 | |atiết diện thép tạo hình nguội |
---|
773 | 0 |tTạp chí khoa học công nghệ xây dựng|d2023-10-23|gtr.|v2022|i16-1V |
---|
890 | |a0|b0|c1|d4 |
---|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào