DDC
| 720.9 |
Tác giả CN
| Lê, Xuân Trường |
Nhan đề
| Quy hoạch kiến trúc tương tác văn hóa & kinh tế : Tầm nhìn - nhận thức - niềm tin - hành động / TS.KTS. Lê Xuân Trường |
Nhan đề khác
| Quy hoạch kiến trúc tương tác văn hóa và kinh tế |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2022 |
Mô tả vật lý
| 250 tr. :minh họa màu ;20,5 x 24 cm |
Phụ chú
| Thư mục: tr. 241-248 |
Tóm tắt
| Giới thiệu lịch sử kiến trúc thế giới và kiến trúc Việt Nam, tùy từng thời kỳ phát triển mà có những mô hình, giải pháp kiến trúc đặc trưng, biểu hiện sự văn minh của giai đoạn đó. |
Thuật ngữ chủ đề
| Lịch sử |
Thuật ngữ chủ đề
| Quy hoạch |
Thuật ngữ chủ đề
| Kiến trúc |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK07264-6 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 53745 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | FE6B1D01-064A-4143-98CC-36906F62C7D9 |
---|
005 | 202310241458 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-82-6620-2|c319000 |
---|
039 | |a20231024145810|blinhnm|c20231024145700|dlinhnm|y20231023163638|zlinhnm |
---|
082 | |a720.9|bLÊ-T |
---|
100 | |aLê, Xuân Trường |
---|
245 | |aQuy hoạch kiến trúc tương tác văn hóa & kinh tế :|bTầm nhìn - nhận thức - niềm tin - hành động /|cTS.KTS. Lê Xuân Trường |
---|
246 | |aQuy hoạch kiến trúc tương tác văn hóa và kinh tế |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2022 |
---|
300 | |a250 tr. :|bminh họa màu ;|c20,5 x 24 cm |
---|
500 | |aThư mục: tr. 241-248 |
---|
520 | |aGiới thiệu lịch sử kiến trúc thế giới và kiến trúc Việt Nam, tùy từng thời kỳ phát triển mà có những mô hình, giải pháp kiến trúc đặc trưng, biểu hiện sự văn minh của giai đoạn đó. |
---|
650 | |aLịch sử |
---|
650 | |aQuy hoạch |
---|
650 | |aKiến trúc |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK07264-6 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/nhap2023/thang 10/17.10.230012thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c1|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK07264
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
720.9 LÊ-T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK07265
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
720.9 LÊ-T
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK07266
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
720.9 LÊ-T
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|