|
000 | 00000nab#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 53729 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | A3A7EE23-61A8-4A2B-A4C6-82CEADB1EA61 |
---|
005 | 202310200907 |
---|
008 | 081223s VN| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20231020090838|zcuonglv |
---|
040 | |aTV EAUT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 10|aVõ Minh Quang |
---|
245 | |aPhân tích đẩy dần khung bê tông cốt thép có dầm chuyên theo eurocode 8 |
---|
653 | |adầm chuyển |
---|
653 | |abê tông cốt thép (BTCT) |
---|
653 | |adàn chuyển |
---|
653 | |anhà cao tầng |
---|
700 | |aVõ Mạnh Tùng |
---|
773 | 0 |tTạp chí khoa học công nghệ xây dựng|gtr.|v2023|i17-1V |
---|
890 | |a0|b0|c1|d4 |
---|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào