|
000 | 00000nab#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 53726 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 74AE38AC-3E83-4921-98FF-73C859D5F412 |
---|
005 | 202310200855 |
---|
008 | 081223s VN| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20231020085633|zcuonglv |
---|
040 | |aTV EAUT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 10|aTrần Hoài Sơn |
---|
245 | |aĐánh giá khả năng xử lý cadmi trong nước thải của bê tông khí chưng áp (AAC) |
---|
653 | |aAAC |
---|
653 | |acadmi |
---|
653 | |achất hấp phụ |
---|
653 | |abê tông khí chưng áp |
---|
700 | |aTrần Thị Việt Nga |
---|
700 | |aKen Kawamotob |
---|
773 | 0 |tTạp chí khoa học công nghệ xây dựng|gtr.|v2023|i17-1V |
---|
890 | |a0|b0|c1|d4 |
---|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào