|
000 | 00000nab#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 53724 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 39880315-96BD-4E97-A30B-A11109F1669B |
---|
005 | 202310190926 |
---|
008 | 081223s VN| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20231019092811|zcuonglv |
---|
040 | |aTV EAUT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 10|aMai Sỹ Hùng |
---|
245 | |aMô phỏng số khung thép không gian chịu lửa đều |
---|
653 | |akhung thép |
---|
653 | |ahàm ổn định |
---|
653 | |aphân tích lửa |
---|
653 | |aphân tích tiên tiến |
---|
700 | |aHồ Ngọc Khoa |
---|
700 | |aLưu Văn Thực |
---|
773 | 0 |tTạp chí khoa học công nghệ xây dựng|d2023-10-19|gtr.|v2023|i17-2V |
---|
890 | |a0|b0|c1|d3 |
---|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào