|
000 | 00000nab#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 53711 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 1C3AC6C2-6BE0-4CB4-8F20-BF1A5E18CB48 |
---|
005 | 202310180910 |
---|
008 | 081223s VN| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20231018091117|zcuonglv |
---|
040 | |aTV EAUT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 10|aLê Hồng Chương |
---|
245 | |aThiết kế cơ cấu cam cho máy ép ngói đất sét nung |
---|
653 | |abiên dạng cam |
---|
653 | |acơ cấu cam |
---|
653 | |amáy ép ngói |
---|
653 | |angói đất sét nung |
---|
700 | |aNgô Thanh Long |
---|
700 | |aTống Đức Năng |
---|
773 | 0 |tTạp chí khoa học công nghệ xây dựng|d2023-10-18|gtr.|v2023|i17-3V |
---|
890 | |a0|b0|c1|d4 |
---|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào