
DDC
| 628.4 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Kim Thái |
Nhan đề
| Quản lý phân bùn từ các công trình vệ sinh / PGS, TS. Nguyễn Thị Kim Thái ( chủ biên ); GS, TS. Trần Hiếu Nhuệ, PGS, TS. Ứng Quốc Dũng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học Kỹ thuật,2013 |
Mô tả vật lý
| 182 tr. ;24 cm. |
Từ khóa tự do
| Quản lý |
Từ khóa tự do
| Phân bùn |
Từ khóa tự do
| Xử lý |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Hiếu Nhuệ |
Tác giả(bs) CN
| Ứng, Quốc Dũng |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(95): GT49381-475 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK02012-4 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 537 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4CBE43C5-83AF-471E-B5CE-EC925E02C5DF |
---|
005 | 202503111447 |
---|
008 | 160608s2013 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c98,000 |
---|
039 | |a20250311144731|bthuydh|c20200922153059|dthuydh|y20160831142848|zthuydh |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a628.4|bNG-T |
---|
100 | |aNguyễn, Thị Kim Thái|cPGS, TS.|eChủ biên |
---|
245 | |aQuản lý phân bùn từ các công trình vệ sinh /|cPGS, TS. Nguyễn Thị Kim Thái ( chủ biên ); GS, TS. Trần Hiếu Nhuệ, PGS, TS. Ứng Quốc Dũng |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học Kỹ thuật,|c2013 |
---|
300 | |a182 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | |aQuản lý |
---|
653 | |aPhân bùn |
---|
653 | |aXử lý |
---|
700 | |aTrần, Hiếu Nhuệ |
---|
700 | |aỨng, Quốc Dũng |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(95): GT49381-475 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK02012-4 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giaotrinh_hoico/quanlyphanbun2013thumbimage.jpg |
---|
890 | |a98|b34|c1|d1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TK02012
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
628.4 NG - T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK02013
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
628.4 NG - T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK02014
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
628.4 NG - T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT49381
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628.4 NG - T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT49382
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628.4 NG - T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT49383
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628.4 NG - T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT49384
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628.4 NG - T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT49385
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628.4 NG - T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT49386
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628.4 NG - T
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT49387
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628.4 NG - T
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|