DDC
| 915.97 |
Nhan đề
| Giáo trình địa lí tự nhiên Việt Nam : Phần đại cương / Đặng Duy Lợi (chủ biên) ... [et al.] |
Lần xuất bản
| In lần thứ 9 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Đại học Sư phạm,2023 |
Mô tả vật lý
| 263 tr. :minh họa ;24 cm. |
Phụ chú
| Thư mục: tr. 262-263 |
Tóm tắt
| Giới thiệu về lãnh thổ và lịch sử phát triển của tự nhiên Việt Nam; các đặc điểm về địa hình, khí hậu, thuỷ văn, thổ nhưỡng, sinh vật Việt Nam; đặc điểm cơ bản của địa lí tự nhiên Việt Nam và phương pháp giảng dạy |
Thuật ngữ chủ đề
| Địa lí tự nhiên |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Duy Lợi |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK07235-7 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 53684 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 3C6B097B-CB8A-4998-A990-D2CD9985E0E9 |
---|
005 | 202310260914 |
---|
008 | 081223s2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-54-5957-7|c90000 |
---|
039 | |a20231026091442|blinhnm|c20231024152419|dlinhnm|y20231013153315|zlinhnm |
---|
082 | |a915.97|bGIA |
---|
245 | |aGiáo trình địa lí tự nhiên Việt Nam :|bPhần đại cương /|cĐặng Duy Lợi (chủ biên) ... [et al.] |
---|
250 | |aIn lần thứ 9 |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Sư phạm,|c2023 |
---|
300 | |a263 tr. :|bminh họa ;|c24 cm. |
---|
500 | |aThư mục: tr. 262-263 |
---|
520 | |aGiới thiệu về lãnh thổ và lịch sử phát triển của tự nhiên Việt Nam; các đặc điểm về địa hình, khí hậu, thuỷ văn, thổ nhưỡng, sinh vật Việt Nam; đặc điểm cơ bản của địa lí tự nhiên Việt Nam và phương pháp giảng dạy |
---|
650 | |aĐịa lí tự nhiên |
---|
651 | |aViệt Nam |
---|
700 | |aĐặng, Duy Lợi |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK07235-7 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/nhap2023/thang 10/11.10.230005thumbimagethumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c1|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK07235
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
915.97 GIA
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK07236
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
915.97 GIA
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK07237
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
915.97 GIA
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|