| 000 | 00000nab#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 53632 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 3113573F-7449-4518-97C6-2DAA4E4E927B |
---|
005 | 202309210811 |
---|
008 | 081223s VN| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20230921081116|zcuonglv |
---|
040 | |aTV EAUT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 10|aNguyễn Trọng Thanh |
---|
245 | |aNghiên cứu thiết kế chế tạo bàn thực hành điều khiển, giám sát và thu thập dừ liệu (PLC, HMI SIEMENS) |
---|
653 | |aBàn thực hành điện |
---|
653 | |aHM1 Weintek |
---|
653 | |aPLC S7-1200 |
---|
653 | |aThiết bị đào tạo |
---|
700 | |aĐỗ Minh Chiến |
---|
700 | |aHoàng Minh Thuận |
---|
700 | |aLê Văn Lợi |
---|
773 | 0 |tTạp chí cơ khí Việt Nam : Cơ quan của tổng hội cơ khí Việt Nam|d2023-9-21|gtr.|v2023|i07 |
---|
890 | |a0|b0|c1|d0 |
---|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
|
|
|
|