DDC
| 725.4 |
Tác giả CN
| Nguyễn Cao Lãnh |
Nhan đề
| Thiết kế kiến trúc công trình đầu mối hạ tầng kỹ thuật đô thị /,. Tập 1 /Th.S Nguyễn Cao Lãnh, |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây Dựng,2012 |
Mô tả vật lý
| 114 tr. ;27 cm. |
Mô tả vật lý
| ảnh |
Từ khóa tự do
| Kiến trúc công trình |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật hạ tầng đô thị |
Từ khóa tự do
| Thiết kế công trình |
Từ khóa tự do
| Đầu mối hạ tầng |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(94): GT04406-19, GT04437-40, GT04444-55, GT04457-66, GT59043-91, GT59879-82, GT60011 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK02048-50 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 536 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 4F1CDC1D-A5E1-4D05-A0EA-DCDAA0E7EB0D |
---|
005 | 201810170911 |
---|
008 | 160608s2012 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c50.000 |
---|
039 | |a20181017090843|bhuongpt|c20181015163124|dhuongpt|y20160831142506|zhoadt |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a725.4|bNG-L (1) |
---|
100 | |aNguyễn Cao Lãnh |
---|
245 | |aThiết kế kiến trúc công trình đầu mối hạ tầng kỹ thuật đô thị /,.|pTập 1 /|cTh.S Nguyễn Cao Lãnh, |
---|
260 | |aH. :|bXây Dựng,|c2012 |
---|
300 | |a114 tr. ;|c27 cm. |
---|
300 | |bảnh |
---|
653 | |aKiến trúc công trình |
---|
653 | |aKỹ thuật hạ tầng đô thị |
---|
653 | |aThiết kế công trình |
---|
653 | |aĐầu mối hạ tầng |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(94): GT04406-19, GT04437-40, GT04444-55, GT04457-66, GT59043-91, GT59879-82, GT60011 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK02048-50 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/giaotrinh/thietkektctdaumoihatangktdt_t1/noidung_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a97|c2|b63|d22 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK02048
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
725.4 NG-L (1)
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK02049
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
725.4 NG-L (1)
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK02050
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
725.4 NG-L (1)
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT59881
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
725.4 NG-L (1)
|
Giáo trình
|
95
|
Hạn trả:24-02-2025
|
|
|
5
|
GT59882
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
725.4 NG-L (1)
|
Giáo trình
|
96
|
|
|
|
6
|
GT59043
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
725.4 NG-L (1)
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
7
|
GT59044
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
725.4 NG-L (1)
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:04-02-2023
|
|
|
8
|
GT59045
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
725.4 NG-L (1)
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
9
|
GT59046
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
725.4 NG-L (1)
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
10
|
GT59047
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
725.4 NG-L (1)
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
|
|
|
|