|
000 | 00000nab#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 53574 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 564E4637-2EF7-44E8-942F-3681E5C839A6 |
---|
005 | 202308300955 |
---|
008 | 081223s VN| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20230830095527|zcuonglv |
---|
040 | |aTV EAUT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 10|aLê Đăng Dũng |
---|
245 | |aNghiên cứu mô phỏng số ứng xử chịu xoắn của dầm bê tông cốt thanh composit polyme sứ thuỷ tinh |
---|
653 | |aMô phỏng số |
---|
653 | |aCốt thanh composit polyme sợi thủy tinh |
---|
653 | |aDầm chịu xoắn |
---|
700 | |aTạ Quốc Việt |
---|
700 | |aĐặng Việt Tuấn |
---|
773 | 0 |tCầu đường Việt Nam|d2023-8-30|gtr.|v2023|i08 |
---|
890 | |a0|b0|c1|d0 |
---|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào