|
000 | 00000nab#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 53555 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | CD6E7859-5BB0-4A76-8B71-EBB456A500F3 |
---|
005 | 202308280836 |
---|
008 | 081223s VN| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20230828083612|zcuonglv |
---|
040 | |aTV EAUT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 10|aNguyễn Vĩnh Sáng |
---|
245 | |aSo sánh khả năng chịu xoắn thuần túy của dầm BTCT theo tiêu chuẩn EC2-04, ACI 318-19 và TCVN 5574-2018 |
---|
653 | |aCường độ chịu xoắn |
---|
653 | |agóc nghiêng |
---|
653 | |athanh chịu nén bê tông |
---|
653 | |axoắn thuần túy |
---|
700 | |aNguyễn Xuân Huy |
---|
700 | |aNguyễn Anh Dũng |
---|
700 | |aTrần Cao Thanh Ngọc |
---|
773 | 0 |tXây dựng : tạp chí xây dựng Việt nam - Bản quyền thuộc bộ xây dựng|d2023-8-28|gtr.|v2023|i08 |
---|
890 | |a0|b0|c1|d3 |
---|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào