DDC
| 719.3 |
Tác giả CN
| Phạm Nam Hải |
Tác giả TT
| Trường ĐHXD |
Nhan đề
| Bảo tồn, phát triển không gian kiến trúc làng truyền thống khoa bảng Phú Thị, Gia Lâm, Hà Nội :Luận văn thạc sỹ kỹ thuật chuyên ngành Kiến Trúc. Mã số: 60580102 /KTS. Phạm Nam Hải; Cán bộ hướng dẫn: TS. KTS. Nguyễn Sĩ Quế |
Thông tin xuất bản
| H. :ĐHXD,2006 |
Mô tả vật lý
| 108tr. :Phụ lục ;30 cm. |
Từ khóa tự do
| Không gian kiến trúc |
Từ khóa tự do
| Không gian làng |
Từ khóa tự do
| Làng truyền thống khoa bảng Phú Thị |
Môn học
| Kiến Trúc |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Sĩ Quế |
Địa chỉ
| TVXDKho Luận văn - Phòng đọc mở tầng 3(1): LV01979 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5340 |
---|
002 | 41 |
---|
004 | EB9B6CED-FC7A-4D11-844B-6A2EA8D4CCD6 |
---|
005 | 201612291056 |
---|
008 | 081223s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20161229105944|zthuctap1 |
---|
082 | |a719.3|bPH-H |
---|
100 | |aPhạm Nam Hải |
---|
110 | |aTrường ĐHXD |
---|
245 | |aBảo tồn, phát triển không gian kiến trúc làng truyền thống khoa bảng Phú Thị, Gia Lâm, Hà Nội :|bLuận văn thạc sỹ kỹ thuật chuyên ngành Kiến Trúc. Mã số: 60580102 /|cKTS. Phạm Nam Hải; Cán bộ hướng dẫn: TS. KTS. Nguyễn Sĩ Quế |
---|
260 | |aH. :|bĐHXD,|c2006 |
---|
300 | |a108tr. :|bPhụ lục ;|c30 cm. |
---|
653 | |aKhông gian kiến trúc |
---|
653 | |aKhông gian làng |
---|
653 | |aLàng truyền thống khoa bảng Phú Thị |
---|
690 | |aKiến Trúc |
---|
700 | |aNguyễn Sĩ Quế |
---|
852 | |aTVXD|bKho Luận văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): LV01979 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
LV01979
|
Kho Luận văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
719.3 PH-H
|
Luận văn, Luận án
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|