
DDC
| 628.4 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Kim Thái |
Nhan đề
| Quản lý phân bùn từ các công trình vệ sinh / PGS, TS. Nguyễn Thị Kim Thái ( chủ biên ); GS, TS.Trần Hiếu Nhuệ, PGS, TS. Ứng Quốc Dũng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học Kỹ thuật,2008 |
Mô tả vật lý
| 136 tr. ;30 cm. |
Từ khóa tự do
| Quản lý |
Từ khóa tự do
| Phân bùn |
Từ khóa tự do
| Xử lý |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Hiếu Nhuệ |
Tác giả(bs) CN
| Ứng, Quốc Dũng |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(192): GT49476-667 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK01988-90 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 534 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | A9B2C3CE-594B-4910-AD4F-D1B383EBB78F |
---|
005 | 202503111447 |
---|
008 | 160608s2008 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20250311144719|bthuydh|c20201210144726|dthuydh|y20160831142240|zthuydh |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a628.4|bNG-T |
---|
100 | |aNguyễn, Thị Kim Thái|cPGS, TS.|eChủ biên |
---|
245 | |aQuản lý phân bùn từ các công trình vệ sinh /|cPGS, TS. Nguyễn Thị Kim Thái ( chủ biên ); GS, TS.Trần Hiếu Nhuệ, PGS, TS. Ứng Quốc Dũng |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học Kỹ thuật,|c2008 |
---|
300 | |a136 tr. ;|c30 cm. |
---|
653 | |aQuản lý |
---|
653 | |aPhân bùn |
---|
653 | |aXử lý |
---|
700 | |aTrần, Hiếu Nhuệ |
---|
700 | |aỨng, Quốc Dũng |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(192): GT49476-667 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK01988-90 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giaotrinh_hoico/qlyphanbun2008thumbimage.jpg |
---|
890 | |a195|b44|c1|d1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TK01988
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
628.4 NG - T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK01989
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
628.4 NG - T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK01990
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
628.4 NG - T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT49476
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628.4 NG - T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT49477
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628.4 NG - T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT49478
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628.4 NG - T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT49479
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628.4 NG - T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT49480
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628.4 NG - T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT49481
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628.4 NG - T
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT49482
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628.4 NG - T
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|