DDC
| 628.1 |
Nhan đề
| Cơ sở các quá trình lý hóa sinh trong kỹ thuật nước - môi trường nước : = Fundamentals of physical, chemical and biological processes in water engineering and water environment / GS.TS. Trần Đức Hạ (chủ biên) ... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2023 |
Mô tả vật lý
| 257 tr. :minh họa ;27 cm. |
Tóm tắt
| Bao gồm kiến thức lý thuyết cơ sở, quá trình vật lý, hóa học hoặc sinh học diễn ra trong các công trình xử lý nước cấp, xử lý nước thải, xử lý bùn thải và tái sử dụng chất thải, trong đó có cập nhật một số quá trình mới như: amammox, lọc màng, oxy hóa bậc cao, khử trùng UV... |
Thuật ngữ chủ đề
| Xử lý sinh học |
Thuật ngữ chủ đề
| Xử lý nước thải |
Môn học
| Cơ sở lý hóa sinh trong kỹ thuật nước - môi trường nước |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Đức Hạ |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Việt Nga |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Hiền Hoa |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Thu Hằng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thúy Liên |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thúy Anh |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(27): GT91932-58 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK07193-5 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 53365 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 28F2404C-5D5E-4A2D-A722-0EFEC016B0CD |
---|
005 | 202308081612 |
---|
008 | 081223s2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048273491|c265000 |
---|
039 | |a20230808161255|blinhnm|y20230808160940|zlinhnm |
---|
082 | |a628.1|bCƠ-S |
---|
245 | |aCơ sở các quá trình lý hóa sinh trong kỹ thuật nước - môi trường nước :|b= Fundamentals of physical, chemical and biological processes in water engineering and water environment /|cGS.TS. Trần Đức Hạ (chủ biên) ... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2023 |
---|
300 | |a257 tr. :|bminh họa ;|c27 cm. |
---|
520 | |aBao gồm kiến thức lý thuyết cơ sở, quá trình vật lý, hóa học hoặc sinh học diễn ra trong các công trình xử lý nước cấp, xử lý nước thải, xử lý bùn thải và tái sử dụng chất thải, trong đó có cập nhật một số quá trình mới như: amammox, lọc màng, oxy hóa bậc cao, khử trùng UV... |
---|
650 | |aXử lý sinh học |
---|
650 | |aXử lý nước thải |
---|
690 | |aCơ sở lý hóa sinh trong kỹ thuật nước - môi trường nước |
---|
700 | |aTrần, Đức Hạ |
---|
700 | |aTrần, Thị Việt Nga |
---|
700 | |aTrần, Thị Hiền Hoa |
---|
700 | |aDương, Thu Hằng |
---|
700 | |aNguyễn, Thúy Liên |
---|
700 | |aTrần, Thúy Anh |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(27): GT91932-58 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK07193-5 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/nhap2023/thang 8/8.8.230002thumbimage.jpg |
---|
890 | |a30|b50|c1|d14 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK07193
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
628.1 CƠ-S
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK07194
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
628.1 CƠ-S
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK07195
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
628.1 CƠ-S
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT91932
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628.1 CƠ-S
|
Giáo trình
|
4
|
Hạn trả:27-01-2025
|
|
|
5
|
GT91933
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628.1 CƠ-S
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:27-01-2025
|
|
|
6
|
GT91934
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628.1 CƠ-S
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:19-08-2024
|
|
|
7
|
GT91935
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628.1 CƠ-S
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT91936
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628.1 CƠ-S
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT91937
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628.1 CƠ-S
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:20-01-2025
|
|
|
10
|
GT91938
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628.1 CƠ-S
|
Giáo trình
|
10
|
Hạn trả:19-08-2024
|
|
|
|
|
|
|