DDC
| 730.82 |
Nhan đề
| Nữ nghệ sĩ tạo hình Việt Nam hiện đại : = Contemporary Viet Namese woman visual artists |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Mỹ thuật,2022 |
Mô tả vật lý
| 291 tr. :minh họa ;25x30 cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Hội Mỹ thuật Việt Nam |
Tóm tắt
| Giới thiệu chi tiết về sáng tác tiêu biểu và tiểu sử nghệ thuật của những nữ nghệ sĩ tạo hình mỹ thuật Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Tác phẩm |
Thuật ngữ chủ đề
| Nữ nghệ sĩ |
Thuật ngữ chủ đề
| Nghệ thuật tạo hình |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(1): TK07189 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 53306 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | FB652702-96DB-482C-B116-CF1EFD62DFCE |
---|
005 | 202305151031 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20230515103104|zlinhnm |
---|
082 | |a730.82|bNƯ-N |
---|
245 | |aNữ nghệ sĩ tạo hình Việt Nam hiện đại :|b= Contemporary Viet Namese woman visual artists |
---|
260 | |aHà Nội :|bMỹ thuật,|c2022 |
---|
300 | |a291 tr. :|bminh họa ;|c25x30 cm|eGiới thiệu chi tiết về sáng tác tiêu biểu và tiểu sử nghệ thuật của những nữ nghệ sĩ tạo hình trong suốt chiều dài lịch sử mỹ thuật Việt Nam |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Hội Mỹ thuật Việt Nam |
---|
520 | |aGiới thiệu chi tiết về sáng tác tiêu biểu và tiểu sử nghệ thuật của những nữ nghệ sĩ tạo hình mỹ thuật Việt Nam |
---|
650 | |aTác phẩm |
---|
650 | |aNữ nghệ sĩ |
---|
650 | |aNghệ thuật tạo hình |
---|
651 | |aViệt Nam |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): TK07189 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/nhap2023/thang5/8.5.230002thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK07189
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
730.82 NƯ-N
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào