DDC
| 628.4 |
Nhan đề
| Hướng dẫn lập quy hoạch thu gom vận chuyển xử lý và tái sử dụng phân bùn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học Kỹ thuật,2008 |
Mô tả vật lý
| 64 tr. ;30 cm. |
Từ khóa tự do
| Phân bùn |
Từ khóa tự do
| Xử lý |
Từ khóa tự do
| Tái chế |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(193): GT49668-858, GT49861-2 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK01973-5 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 533 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 89ACE34C-BCE8-401D-A569-61A4928D134B |
---|
005 | 202012101446 |
---|
008 | 160608s2008 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20201210144628|bthuydh|c20200707150345|dthuydh|y20160831141555|zthuydh |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a628.4|bHUO |
---|
245 | |aHướng dẫn lập quy hoạch thu gom vận chuyển xử lý và tái sử dụng phân bùn |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học Kỹ thuật,|c2008 |
---|
300 | |a64 tr. ;|c30 cm. |
---|
653 | |aPhân bùn |
---|
653 | |aXử lý |
---|
653 | |aTái chế |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(193): GT49668-858, GT49861-2 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK01973-5 |
---|
890 | |a196|b5|c1|d2 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK01973
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
628.4 HUO
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK01974
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
628.4 HUO
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK01975
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
628.4 HUO
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT49823
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628.4 HUO
|
Giáo trình
|
159
|
|
|
|
5
|
GT49824
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628.4 HUO
|
Giáo trình
|
160
|
|
|
|
6
|
GT49825
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628.4 HUO
|
Giáo trình
|
161
|
|
|
|
7
|
GT49826
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628.4 HUO
|
Giáo trình
|
162
|
|
|
|
8
|
GT49827
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628.4 HUO
|
Giáo trình
|
163
|
Hạn trả:15-01-2018
|
|
|
9
|
GT49828
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628.4 HUO
|
Giáo trình
|
164
|
|
|
|
10
|
GT49829
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628.4 HUO
|
Giáo trình
|
165
|
|
|
|
|
|
|
|