DDC
| 690.383 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Huy Hoàng |
Nhan đề
| Nhà ở cao tầng trong đô thị : Sử dụng - những nguy cơ tiềm ẩn - giải pháp / Nguyễn Huy Hoàng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2022 |
Mô tả vật lý
| 150 tr. :minh họa ;21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày thực trạng về nhà ở cao tầng tại đô thị; quá trình vận hành, sử dụng và những nguy cơ tiềm ẩn tại nhà ở cao tầng; kết luận và khuyến nghị đối với con người sống tại nhà ở cao tầng |
Thuật ngữ chủ đề
| Giải pháp |
Thuật ngữ chủ đề
| Thiết kế xây dựng |
Thuật ngữ chủ đề
| Đô thị |
Thuật ngữ chủ đề
| Nhà cao tầng |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK07168-70 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 53244 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | AAB9AEA1-D543-4CF9-99D6-5F0835C2575A |
---|
005 | 202304101001 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048270506 |
---|
039 | |y20230410100351|zlinhnm |
---|
082 | |a690.383|bNG-H |
---|
100 | |aNguyễn, Huy Hoàng |
---|
245 | |aNhà ở cao tầng trong đô thị :|bSử dụng - những nguy cơ tiềm ẩn - giải pháp /|cNguyễn Huy Hoàng |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2022 |
---|
300 | |a150 tr. :|bminh họa ;|c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày thực trạng về nhà ở cao tầng tại đô thị; quá trình vận hành, sử dụng và những nguy cơ tiềm ẩn tại nhà ở cao tầng; kết luận và khuyến nghị đối với con người sống tại nhà ở cao tầng |
---|
650 | |aGiải pháp |
---|
650 | |aThiết kế xây dựng |
---|
650 | |aĐô thị |
---|
650 | |aNhà cao tầng |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK07168-70 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/nhap2023/thang4/10.04.230004thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c1|d3 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK07168
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
690.383 NG-H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK07169
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
690.383 NG-H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK07170
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
690.383 NG-H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|