DDC
| 728.37 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Đình Thi |
Nhan đề
| Kiến trúc nhà ở nông thôn vùng duyên hải Bắc Bộ thích ứng với biến đổi khí hậu / PGS.TS. Nguyễn Đình Thi (chủ biên), TS.KTS. Lê Hồng Dân |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2022 |
Mô tả vật lý
| 346 tr. :minh họa ;21 cm. |
Phụ chú
| Thư mục: tr. 323-345 |
Tóm tắt
| Trình bày chức năng, yêu cầu và giá trị kiến trúc nhà ở nông thôn vùng duyên hải Bắc Bộ; sơ lược tình hình kiến trúc, tổ chức không gian kiến trúc nhà ở nông thôn vùng duyên hải thích ứng với biến đổi khí hậu, nước biển dâng, một số cơ sở khoa học, quan điểm, nguyên tắc, hệ thống tiêu chí và giải pháp tổ chức không gian kiến trúc nhà ở nông thôn vùng duyên hải Bắc Bộ thích ứng với biến đổi khí hậu, nước biển dâng và bổ sung hệ thống văn bản quản lý, phát triển kiến trúc nhà ở nông thôn vùng duyên hải Bắc Bộ thích ứng với biến đổi khí hậu, nước biển dâng |
Thuật ngữ chủ đề
| Biến đổi khí hậu |
Thuật ngữ chủ đề
| Nông thôn |
Thuật ngữ chủ đề
| Nhà ở |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam |
Tên vùng địa lý
| Bắc Bộ |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Hồng Dân |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK07159-61 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 53241 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | FA8B85F2-E175-49BA-89B9-5E79D740D1A3 |
---|
005 | 202304100940 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048270537 |
---|
039 | |a20230410094503|bhuongpt|y20230410093428|zlinhnm |
---|
082 | |a728.37|bNG-T |
---|
100 | |aNguyễn, Đình Thi |
---|
245 | |aKiến trúc nhà ở nông thôn vùng duyên hải Bắc Bộ thích ứng với biến đổi khí hậu /|cPGS.TS. Nguyễn Đình Thi (chủ biên), TS.KTS. Lê Hồng Dân |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2022 |
---|
300 | |a346 tr. :|bminh họa ;|c21 cm. |
---|
500 | |aThư mục: tr. 323-345 |
---|
520 | |aTrình bày chức năng, yêu cầu và giá trị kiến trúc nhà ở nông thôn vùng duyên hải Bắc Bộ; sơ lược tình hình kiến trúc, tổ chức không gian kiến trúc nhà ở nông thôn vùng duyên hải thích ứng với biến đổi khí hậu, nước biển dâng, một số cơ sở khoa học, quan điểm, nguyên tắc, hệ thống tiêu chí và giải pháp tổ chức không gian kiến trúc nhà ở nông thôn vùng duyên hải Bắc Bộ thích ứng với biến đổi khí hậu, nước biển dâng và bổ sung hệ thống văn bản quản lý, phát triển kiến trúc nhà ở nông thôn vùng duyên hải Bắc Bộ thích ứng với biến đổi khí hậu, nước biển dâng |
---|
650 | |aBiến đổi khí hậu |
---|
650 | |aNông thôn |
---|
650 | |aNhà ở |
---|
651 | |aViệt Nam |
---|
651 | |aBắc Bộ |
---|
700 | |aLê, Hồng Dân |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK07159-61 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/nhap2023/thang4/10.04.230001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c1|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK07159
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
728.37 NG-T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK07160
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
728.37 NG-T
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK07161
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
728.37 NG-T
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|