DDC
| 394.269597 |
Tác giả CN
| Vũ Thụy An |
Nhan đề
| Lễ hội Việt Nam / Vũ Thụy An |
Thông tin xuất bản
| H. :Thanh niên,2015 |
Mô tả vật lý
| 418tr. ;21cm. |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Lễ hội |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK05651-3 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 5322 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | AC175B2C-E7B8-4C5A-89A5-8064587AD7AE |
---|
005 | 201612291008 |
---|
008 | 160608s2015 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20161229101149|zthuctap2 |
---|
082 | |a394.269597|bVU-A |
---|
100 | |aVũ Thụy An |
---|
245 | |aLễ hội Việt Nam /|cVũ Thụy An |
---|
260 | |aH. :|bThanh niên,|c2015 |
---|
300 | |a418tr. ;|c21cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLễ hội |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK05651-3 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK05651
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
394.269597 VU-A
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK05652
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
394.269597 VU-A
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK05653
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
394.269597 VU-A
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào