DDC
| 711.1 |
Tác giả CN
| Võ Kim Cương |
Nhan đề
| Quản lý đô thị thời kỳ chuyển đổi / TS. Võ Kim Cương |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2004 |
Mô tả vật lý
| 199 tr. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Quản lý đô thị |
Từ khóa tự do
| Quy hoạch đô thị |
Từ khóa tự do
| Chuyển đổi đô thị |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(90): GT62945-3034 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK05648-50 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 5320 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 1B73DDB0-397C-4D1B-966C-45422F01599A |
---|
005 | 201810170947 |
---|
008 | 160608s2004 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c35.000 |
---|
039 | |a20181017094709|blinhnm|c20181015163804|dhuongpt|y20161229100749|zthuctap2 |
---|
082 | |a711.1|bVO-K |
---|
100 | |aVõ Kim Cương |
---|
245 | |aQuản lý đô thị thời kỳ chuyển đổi /|cTS. Võ Kim Cương |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2004 |
---|
300 | |a199 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aQuản lý đô thị |
---|
653 | |aQuy hoạch đô thị |
---|
653 | |aChuyển đổi đô thị |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(90): GT62945-3034 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK05648-50 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/giaotrinh/quanlydothithoikychuyendoi/noidung_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a93|c1|b21|d13 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK05648
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
711.1 VO-K
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK05649
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
711.1 VO-K
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK05650
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
711.1 VO-K
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT62945
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
711.1 VO-K
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT62946
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
711.1 VO-K
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT62947
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
711.1 VO-K
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT62948
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
711.1 VO-K
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT62949
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
711.1 VO-K
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT62950
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
711.1 VO-K
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT62951
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
711.1 VO-K
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|