DDC
| 628.44 |
Tác giả CN
| Trần, Hiếu Nhuệ |
Nhan đề
| Quản lý chất thải rắn /. Tập 1, Chất thải rắn đô thị /GS, TS. Trần Hiếu Nhuệ, TS. Ứng Quốc Dũng, TS. Nguyễn Thị Kim Thái. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2008 |
Mô tả vật lý
| 208 tr. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Chất thải rắn |
Từ khóa tự do
| Đô thị |
Từ khóa tự do
| Quản lý |
Tác giả(bs) CN
| Ứng, Quốc Dũng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Kim Thái |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(23): GT50198-220 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK01952-4 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 532 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8FDBB0ED-7DC7-4FA6-8152-E701961A1AA6 |
---|
005 | 202012101444 |
---|
008 | 160608s2008 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c46,000 |
---|
039 | |a20201210144404|bthuydh|c20200707150238|dthuydh|y20160831140511|zthuydh |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a628.44|bTR-N |
---|
100 | |aTrần, Hiếu Nhuệ|cGS, TS. |
---|
245 | |aQuản lý chất thải rắn /.|nTập 1,|pChất thải rắn đô thị /|cGS, TS. Trần Hiếu Nhuệ, TS. Ứng Quốc Dũng, TS. Nguyễn Thị Kim Thái. |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2008 |
---|
300 | |a208 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aChất thải rắn |
---|
653 | |aĐô thị |
---|
653 | |aQuản lý |
---|
700 | |aỨng, Quốc Dũng |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Kim Thái |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(23): GT50198-220 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK01952-4 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/nhap2019/quanlychatthairantap1_01thumbimage.jpg |
---|
890 | |a26|b72|c1|d32 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK01952
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
628.44 TR - N
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK01953
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
628.44 TR - N
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK01954
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
628.44 TR - N
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT50198
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628.44 TR - N
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT50199
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628.44 TR - N
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:22-03-2024
|
|
|
6
|
GT50200
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628.44 TR - N
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT50201
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628.44 TR - N
|
Giáo trình
|
7
|
Hạn trả:02-09-2024
|
|
|
8
|
GT50202
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628.44 TR - N
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT50203
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628.44 TR - N
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:02-07-2018
|
|
|
10
|
GT50204
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628.44 TR - N
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|