|
000 | 00000nab#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 53102 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 0A441451-F9E5-4A64-9892-EE16E1C977E6 |
---|
005 | 202303012255 |
---|
008 | 081223s VN| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20230301225516|zcuonglv |
---|
040 | |aTV EAUT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 10|aBùi Văn Bình |
---|
245 | |aPhân tích dao động tự do tấm vát composite có khoét lỗ |
---|
653 | |aPhương pháp phần tử hữu hạn |
---|
653 | |aDao động tự do |
---|
653 | |aDạng dao động |
---|
653 | |aTấm vát composite có khoét lỗ |
---|
700 | |aNguyễn Công Hùng |
---|
700 | |aNguyễn Tiến Đức |
---|
773 | 0 |tTạp chí cơ khí Việt Nam : Cơ quan của tổng hội cơ khí Việt Nam|d2023-3-1|gtr.|v2023|i01-02 |
---|
890 | |a0|b0|c1|d1 |
---|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào