|
000 | 00000nab#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 53101 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | A88F3D51-509D-4F1D-B5F0-A55B8AAB3FCC |
---|
005 | 202303012251 |
---|
008 | 081223s VN| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20230301225116|zcuonglv |
---|
040 | |aTV EAUT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 10|aVũ Văn Hào |
---|
245 | |aNghiên cứu độ nhám bề mặt của vật liệu thép không gỉ khi gia công điện hóa |
---|
653 | |aĐộ nhám bề mặt |
---|
653 | |aGia công điện hóa |
---|
653 | |aInox 304 |
---|
700 | |aTrần Xuân Tiến |
---|
700 | |aTrương Dũng Tuấn |
---|
700 | |aVũ Xuân Trường |
---|
773 | 0 |tTạp chí cơ khí Việt Nam : Cơ quan của tổng hội cơ khí Việt Nam|d2023-3-1|gtr.|v2023|i01-02 |
---|
890 | |a0|b0|c1|d1 |
---|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào