DDC
| 720 |
Tác giả CN
| Đặng Thái Hoàng |
Nhan đề
| Sáng tác kiến trúc / PGS,KTS. Đặng Thái Hoàng |
Lần xuất bản
| Lần thứ tư, có chỉnh lý và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học và Kỹ thuật,2002 |
Mô tả vật lý
| 160 tr. :minh họa ;27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày định nghĩa kiến trúc, các yếu tố tạo thành kiến trúc và khái niệm về hình thức; ý nghĩa xã hội của kiến trúc và yêu cầu đối với kiến trúc; ngôn ngữ kiến trúc và một số khái niệm liên quan đến thẩm mĩ kiến trúc; nguyên lý tổ hợp kiến trúc; lược trình phát triển hình thức không gian kiến trúc và nghệ thuật cấu trúc kiến trúc; phương pháp luận và tư duy sáng tác kiến trúc |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ kiến trúc |
Từ khóa tự do
| Nghệ thuật |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(81): GT61981-2055, GT62602-3, GT64947-50 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK02054-6 |
| 000 | 00000ncm#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 531 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | DD4B7022-815E-4381-9642-32B8DF778440 |
---|
005 | 202204201621 |
---|
008 | 160608s2002 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c25000 |
---|
039 | |a20220420162236|bhuongpt|c20220420162125|dlinhnm|y20160831105831|zhoadt |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a720|bĐA-H |
---|
100 | |aĐặng Thái Hoàng|cPGS,KTS |
---|
245 | |aSáng tác kiến trúc /|cPGS,KTS. Đặng Thái Hoàng |
---|
250 | |aLần thứ tư, có chỉnh lý và bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c2002 |
---|
300 | |a160 tr. :|bminh họa ;|c27 cm. |
---|
520 | |aTrình bày định nghĩa kiến trúc, các yếu tố tạo thành kiến trúc và khái niệm về hình thức; ý nghĩa xã hội của kiến trúc và yêu cầu đối với kiến trúc; ngôn ngữ kiến trúc và một số khái niệm liên quan đến thẩm mĩ kiến trúc; nguyên lý tổ hợp kiến trúc; lược trình phát triển hình thức không gian kiến trúc và nghệ thuật cấu trúc kiến trúc; phương pháp luận và tư duy sáng tác kiến trúc |
---|
653 | |aNgôn ngữ kiến trúc |
---|
653 | |aNghệ thuật |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(81): GT61981-2055, GT62602-3, GT64947-50 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK02054-6 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giaotrinh_hoico/sangtackientructhumbimage.jpg |
---|
890 | |a84|b311|c1|d111 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK02054
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
720 ĐA - H
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK02055
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
720 ĐA-H
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK02056
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
720 ĐA - H
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT61981
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720 ĐA - H
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT61982
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720 ĐA - H
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT61983
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720 ĐA - H
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:06-01-2024
|
|
|
7
|
GT61984
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720 ĐA - H
|
Giáo trình
|
7
|
Hạn trả:08-06-2019
|
|
|
8
|
GT61985
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720 ĐA - H
|
Giáo trình
|
8
|
Hạn trả:12-05-2023
|
|
|
9
|
GT61986
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720 ĐA - H
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:30-04-2021
|
|
|
10
|
GT61987
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720 ĐA - H
|
Giáo trình
|
10
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
|
|
|
|