|
000 | 00000nab#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 53094 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | E0593381-EA10-476E-B27B-D8850DD0ADF8 |
---|
005 | 202303012218 |
---|
008 | 081223s VN| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20230301221807|zcuonglv |
---|
040 | |aTV EAUT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 10|aNgô Xuân Quang |
---|
245 | |aNghiên cứu tự động hóa kiểm định bình chữa cháy |
---|
653 | |aĐám chảy thử |
---|
653 | |aTay máy di động |
---|
653 | |aTCVN 7026-2013 |
---|
700 | |aNguyễn Tấn Tiến |
---|
700 | |aBùi Thanh Luân |
---|
773 | 0 |tTạp chí cơ khí Việt Nam : Cơ quan của tổng hội cơ khí Việt Nam|d2023-3-1|gtr.|v2023|i01-02 |
---|
890 | |a0|b0|c1|d1 |
---|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào