|
000 | 00000nab#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 53011 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 1387E725-940C-4D18-8AA3-40329CAD9EE6 |
---|
005 | 202302061525 |
---|
008 | 081223s VN| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20230206152504|zcuonglv |
---|
040 | |aTV EAUT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
245 | |aĐo đạc và phân tích chỉ số độ gồ ghề mật đường bằng thiết bị STAMPER trên một số tuyến đường tại Việt Nam |
---|
653 | |athiết bị STAMPER |
---|
653 | |achỉ số độ gồ ghề |
---|
653 | |aĐộ gồ ghề quốc tế (IRI) |
---|
653 | |achất lượng mặt đường. |
---|
700 | |aPhan Thị Thu Hiền |
---|
700 | |aPhạm Hoàng Kiên |
---|
700 | |aNguyễn Thị Hồng Hạnh |
---|
773 | 0 |tTạp chí Giao thông vận tải : Cơ quan thông tin lý luận khoa học công nghệ của Bộ Giao thông Vận tải|d2023-2-3|gtr.|v2023|i01+02 |
---|
890 | |a0|b0|c1|d1 |
---|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào