|
000 | 00000nab#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 53004 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 6CE61F3E-4356-4A1B-B6AD-33A856D99E96 |
---|
005 | 202302061439 |
---|
008 | 081223s VN| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20230206143957|zcuonglv |
---|
040 | |aTV EAUT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 10|aNguyễn Mạnh Hùng |
---|
245 | |aNghiên cứu xây dựng khung Chương trình đào tạo ngành Kỹ thuật an toàn giao thông tiếp cận CDIO |
---|
653 | |achương trình đào tạo |
---|
653 | |aCDIO |
---|
653 | |achuẩn đầu ra |
---|
653 | |aAn toàn giao thông |
---|
700 | |aNgõ Thị Thanh Hương |
---|
700 | |aTrịnh Hoàng Son |
---|
700 | |aTrần Trung Hiếu |
---|
773 | 0 |tTạp chí Giao thông vận tải : Cơ quan thông tin lý luận khoa học công nghệ của Bộ Giao thông Vận tải|d2023-2-3|gtr.|v2023|i01+02 |
---|
890 | |a0|b0|c1|d1 |
---|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào