DDC
| 005.1 |
Tác giả CN
| Phạm Hữu Tùng |
Nhan đề
| Lập trình C# & Winform / Phạm Hữu Tùng |
Thông tin xuất bản
| H. :Kỹ thuật,2011 |
Mô tả vật lý
| 316 tr. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Net Framework |
Từ khóa tự do
| Lập trình C# |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(294): GT01262-555 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK00059-61 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 53 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 0325F728-B685-4C90-AD44-C587E9372DAC |
---|
005 | 201812121550 |
---|
008 | 160608s2011 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c90,000 |
---|
039 | |a20181212154626|bthanhpm|c20181017090021|dthuygt|y20160824100256|zthanhpm |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a005.1|bPH-T |
---|
100 | |aPhạm Hữu Tùng |
---|
245 | |aLập trình C# & Winform /|cPhạm Hữu Tùng |
---|
260 | |aH. :|bKỹ thuật,|c2011 |
---|
300 | |a316 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aNet Framework |
---|
653 | |aLập trình C# |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(294): GT01262-555 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00059-61 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/giaotrinhso/laptrinhcvawinform2011/1noidung_01thumbimage.jpg |
---|
890 | |a297|b104|c1|d10 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK00059
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
005.1 PH - T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK00060
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
005.1 PH - T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK00061
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
005.1 PH - T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT01262
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.1 PH - T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT01263
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.1 PH - T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT01264
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.1 PH - T
|
Giáo trình
|
6
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
7
|
GT01265
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.1 PH - T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT01266
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.1 PH - T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT01267
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.1 PH - T
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT01268
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.1 PH - T
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|