DDC
| 307.126 |
Nhan đề
| Không gian công cộng trong bối cảnh chuyển đổi / Trần Minh Tùng (chủ biên) ... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2021 |
Mô tả vật lý
| 279 tr. :minh họa ;21 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học Xây dựng. Khoa Kiến trúc và Quy hoạch. Bộ môn Kiến trúc dân dụng |
Phụ chú
| Thư mục: tr. 260-279 |
Tóm tắt
| Gồm nhiều nghiên cứu thành phần về không gian công cộng tại các khu đô thị mới từ những năm cuối thể kỷ XX đến nay, so sánh, đối chiếu các khu đô thị mới với mô hình khu tập thể xây dựng phổ biến trong giai đoạn 1954-1986 và kiến tạo mô hình khu đô thị mới |
Thuật ngữ chủ đề
| Khu đô thị |
Thuật ngữ chủ đề
| Không gian công cộng |
Tác giả(bs) CN
| Chu Ngọc Huyền |
Tác giả(bs) CN
| Phan Tiến Hậu |
Tác giả(bs) CN
| Trần Minh Tùng |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Thùy Linh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thành Hưng |
Tác giả(bs) CN
| Trần Anh Tuấn |
Tác giả(bs) CN
| Huỳnh Thị Bảo Châu |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Thị Mỹ Lan |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(5): TK07109-13 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 52813 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 23331765-A67D-4B6D-B22B-94F89DD528EE |
---|
005 | 202301090902 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048245351|c289000 |
---|
039 | |a20230109090218|blinhnm|y20230109085835|zlinhnm |
---|
082 | |a307.126|bKHÔ |
---|
245 | |aKhông gian công cộng trong bối cảnh chuyển đổi /|cTrần Minh Tùng (chủ biên) ... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2021 |
---|
300 | |a279 tr. :|bminh họa ;|c21 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học Xây dựng. Khoa Kiến trúc và Quy hoạch. Bộ môn Kiến trúc dân dụng |
---|
500 | |aThư mục: tr. 260-279 |
---|
520 | |aGồm nhiều nghiên cứu thành phần về không gian công cộng tại các khu đô thị mới từ những năm cuối thể kỷ XX đến nay, so sánh, đối chiếu các khu đô thị mới với mô hình khu tập thể xây dựng phổ biến trong giai đoạn 1954-1986 và kiến tạo mô hình khu đô thị mới |
---|
650 | |aKhu đô thị |
---|
650 | |aKhông gian công cộng |
---|
700 | |aChu Ngọc Huyền |
---|
700 | |aPhan Tiến Hậu |
---|
700 | |aTrần Minh Tùng |
---|
700 | |aPhạm Thùy Linh |
---|
700 | |aNguyễn Thành Hưng |
---|
700 | |aTrần Anh Tuấn |
---|
700 | |aHuỳnh Thị Bảo Châu |
---|
700 | |aPhạm Thị Mỹ Lan |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(5): TK07109-13 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/nhap2023/thang1/huong09.01.230001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c1|d15 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK07109
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
307.126 KHÔ
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK07110
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
307.126 KHÔ
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK07111
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
307.126 KHÔ
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
TK07112
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
307.126 KHÔ
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
5
|
TK07113
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
307.126 KHÔ
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|