DDC
| 307.76 |
Tác giả CN
| Trần Minh Tùng |
Nhan đề
| Khu đô thị mới - Từ nguyên gốc lý thuyết đến biến thể thực tế / Trần Minh Tùng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2018 |
Mô tả vật lý
| 400 tr. :minh họa ;21 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học Xây dựng. Khoa Kiến trúc và Quy hoạch. Bộ môn Kiến trúc dân dụng |
Tóm tắt
| Tổng quan về bối cảnh, phương pháp và cấu trúc tiếp cận mô hình khu đô thị mới tại Việt Nam. Nghiên cứu lịch sử hình thành và phát triển mô hình khu đô thị mới trong 30 năm đổi mới tại Việt Nam. Phân tích các giá trị của một khu đô thị mới trong thành phố và trên thị trường; những biến thể của khu đô thị mới theo định danh và theo quy mô; định tính và định lượng vốn xã hội các khu đô thị mới... |
Thuật ngữ chủ đề
| Lý thuyết |
Thuật ngữ chủ đề
| Thực tế |
Thuật ngữ chủ đề
| Khu đô thị |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(5): TK07099-103 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 52811 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | A4A3A5A7-2AB2-4E6A-9A60-43EA40516610 |
---|
005 | 202301090852 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048224196|c258000 |
---|
039 | |a20230109085444|bhuongpt|c20230106161131|dlinhnm|y20230106160012|zlinhnm |
---|
082 | |a307.76|bTR-T |
---|
100 | |aTrần Minh Tùng |
---|
245 | |aKhu đô thị mới - Từ nguyên gốc lý thuyết đến biến thể thực tế /|cTrần Minh Tùng |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2018 |
---|
300 | |a400 tr. :|bminh họa ;|c21 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học Xây dựng. Khoa Kiến trúc và Quy hoạch. Bộ môn Kiến trúc dân dụng |
---|
520 | |aTổng quan về bối cảnh, phương pháp và cấu trúc tiếp cận mô hình khu đô thị mới tại Việt Nam. Nghiên cứu lịch sử hình thành và phát triển mô hình khu đô thị mới trong 30 năm đổi mới tại Việt Nam. Phân tích các giá trị của một khu đô thị mới trong thành phố và trên thị trường; những biến thể của khu đô thị mới theo định danh và theo quy mô; định tính và định lượng vốn xã hội các khu đô thị mới... |
---|
650 | |aLý thuyết |
---|
650 | |aThực tế |
---|
650 | |aKhu đô thị |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(5): TK07099-103 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/nhap2023/thang1/huong09.01.230002thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c1|d8 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK07099
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
307.76 TR-T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK07100
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
307.76 TR-T
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK07101
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
307.76 TR-T
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
TK07102
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
307.76 TR-T
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
5
|
TK07103
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
307.76 TR-T
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|