 |
DDC
| 720 | |
Tác giả CN
| Nguyễn, Đức Thiềm | |
Nhan đề
| Kiến trúc : Giáo trình dùng cho sinh viên ngành xây dựng cơ bản và cao đẳng kiến trúc/ GS.TS.KTS. Nguyễn Đức Thiềm, PGS.TS.KTS. Phạm Đình Việt | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây Dựng,2004 | |
Mô tả vật lý
| 288 tr. ;27 cm. | |
Phụ chú
| Thư mục: tr. 283-284 | |
Tóm tắt
| Trình bày những khái niệm chung về kiến trúc; kiến thức cơ bản về kiến trúc nhà ở, nhà công cộng, nhà công nghiệp, cấu tạo nhà và công trình | |
Từ khóa tự do
| Nhà công cộng | |
Từ khóa tự do
| Nhà công nghiệp | |
Từ khóa tự do
| Kiến trúc | |
Từ khóa tự do
| Nhà ở | |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(176): GT61687-862 |
| | 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
|---|
| 001 | 5277 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 2A086BB8-21AE-4BB9-9704-BFD8653055D5 |
|---|
| 005 | 202504090926 |
|---|
| 008 | 160608s2004 vm vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c46000 |
|---|
| 039 | |a20250409092607|blinhnm|c20220420102044|dlinhnm|y20161228153657|zhoadt |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 082 | |a720|bNG-T |
|---|
| 100 | |aNguyễn, Đức Thiềm|cGS.TS.KTS.|eChủ biên |
|---|
| 245 | |aKiến trúc :|bGiáo trình dùng cho sinh viên ngành xây dựng cơ bản và cao đẳng kiến trúc/|cGS.TS.KTS. Nguyễn Đức Thiềm, PGS.TS.KTS. Phạm Đình Việt |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bXây Dựng,|c2004 |
|---|
| 300 | |a288 tr. ;|c27 cm. |
|---|
| 500 | |aThư mục: tr. 283-284 |
|---|
| 520 | |aTrình bày những khái niệm chung về kiến trúc; kiến thức cơ bản về kiến trúc nhà ở, nhà công cộng, nhà công nghiệp, cấu tạo nhà và công trình |
|---|
| 653 | |aNhà công cộng |
|---|
| 653 | |aNhà công nghiệp |
|---|
| 653 | |aKiến trúc |
|---|
| 653 | |aNhà ở |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(176): GT61687-862 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/giaotrinh/biasach/kt_thiem_01thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a176|b1003|c1|d54 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
GT61762
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720 NG - T
|
Giáo trình
|
76
|
Hạn trả:08-11-2018
|
|
|
|
2
|
GT61842
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720 NG - T
|
Giáo trình
|
156
|
Hạn trả:07-01-2019
|
|
|
|
3
|
GT61803
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720 NG - T
|
Giáo trình
|
117
|
Hạn trả:11-03-2019
|
|
|
|
4
|
GT61759
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720 NG - T
|
Giáo trình
|
73
|
Hạn trả:11-03-2019
|
|
|
|
5
|
GT61740
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720 NG - T
|
Giáo trình
|
54
|
Hạn trả:04-05-2019
|
|
|
|
6
|
GT61768
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720 NG - T
|
Giáo trình
|
82
|
Hạn trả:07-06-2019
|
|
|
|
7
|
GT61784
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720 NG - T
|
Giáo trình
|
98
|
Hạn trả:10-06-2019
|
|
|
|
8
|
GT61753
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720 NG - T
|
Giáo trình
|
67
|
Hạn trả:12-08-2019
|
|
|
|
9
|
GT61699
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720 NG - T
|
Giáo trình
|
13
|
Hạn trả:12-08-2019
|
|
|
|
10
|
GT61833
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720 NG - T
|
Giáo trình
|
147
|
Hạn trả:07-09-2019
|
|
|
|
|
|
|