DDC
| 344 |
Nhan đề
| Cẩm nang doanh nghiệp về vệ sinh an toàn thực vật (SPS) đối với hàng hóa xuất nhập khẩu trong các FTA / Biên soạn Trần Thị Thanh Hoa ... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Nxb. Công thương,2022 |
Mô tả vật lý
| 260 tr. :minh họa ;24 cm. |
Phụ chú
| Phụ lục: tr. 250-260 |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Ủy ban Nhân dân Thành phố Hà Nội. Sở Công Thương |
Tóm tắt
| Bao gồm những thông tin cơ bản về các cam kết SPS trong các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới; đánh giá hoạt động xuất nhập khẩu một số mặt hàng nông sản của Việt Nam sau khi các Hiệp định CPTPP, EVFTA, UKVFTA và RCEP có hiệu lực; quy định SPS của các nước thành viên tham gia các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới với hàng nông sản nhập khẩu |
Thuật ngữ chủ đề
| An toàn thực phẩm |
Thuật ngữ chủ đề
| Kiểm dịch động vật |
Thuật ngữ chủ đề
| Kiểm dịch thực vật |
Thuật ngữ chủ đề
| Vệ sinh thực phẩm |
Thuật ngữ chủ đề
| Xuất nhập khẩu |
Tác giả(bs) CN
| Trần Thị Thanh Hoa |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(1): TK07087 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 52733 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | BA82D652-D606-408E-B40B-3119E2A63438 |
---|
005 | 202212290938 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20221229093852|blinhnm|c20221221155237|dhuongpt|y20221221151531|zlinhnm |
---|
082 | |a344|bCÂM |
---|
245 | |aCẩm nang doanh nghiệp về vệ sinh an toàn thực vật (SPS) đối với hàng hóa xuất nhập khẩu trong các FTA /|cBiên soạn Trần Thị Thanh Hoa ... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Công thương,|c2022 |
---|
300 | |a260 tr. :|bminh họa ;|c24 cm. |
---|
500 | |aPhụ lục: tr. 250-260 |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Ủy ban Nhân dân Thành phố Hà Nội. Sở Công Thương |
---|
520 | |aBao gồm những thông tin cơ bản về các cam kết SPS trong các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới; đánh giá hoạt động xuất nhập khẩu một số mặt hàng nông sản của Việt Nam sau khi các Hiệp định CPTPP, EVFTA, UKVFTA và RCEP có hiệu lực; quy định SPS của các nước thành viên tham gia các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới với hàng nông sản nhập khẩu |
---|
650 | |aAn toàn thực phẩm |
---|
650 | |aKiểm dịch động vật |
---|
650 | |aKiểm dịch thực vật |
---|
650 | |aVệ sinh thực phẩm |
---|
650 | |aXuất nhập khẩu |
---|
700 | |aTrần Thị Thanh Hoa |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): TK07087 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/nhap 2022/nhapthang12/huong21.12.220004thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK07087
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
344 CÂM
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào