DDC
| 625.7 |
Tác giả TT
| Bộ Giao thông Vận Tải |
Nhan đề
| Tiêu chuẩn kỹ thuật công trình giao thông đường bộ. /. Tập 3, Thi công và nghiệm thu /Bộ Giao thông Vận Tải. |
Lần xuất bản
| Tái bản có sửa đổi bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. :Giao thông Vận tải,1999 |
Mô tả vật lý
| 779tr. ;27cm. |
Từ khóa tự do
| Đường ô tô |
Từ khóa tự do
| Mặt đường bê tông nhựa |
Từ khóa tự do
| Kết cấu bê tông cốt thép |
Từ khóa tự do
| Kết cấu áo đường |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK01934-6 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 526 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 61F6AC21-E794-47F4-8615-FC54386FC848 |
---|
005 | 201608311104 |
---|
008 | 160608s1999 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c180.000 |
---|
039 | |a20160831110605|blinhnm|c20160831105344|dlinhnm|y20160831104933|zlinhnm |
---|
082 | |a625.7|bBÔ-G (3) |
---|
110 | |aBộ Giao thông Vận Tải |
---|
245 | |aTiêu chuẩn kỹ thuật công trình giao thông đường bộ. /.|nTập 3,|pThi công và nghiệm thu /|cBộ Giao thông Vận Tải. |
---|
250 | |aTái bản có sửa đổi bổ sung |
---|
260 | |aH. :|bGiao thông Vận tải,|c1999 |
---|
300 | |a779tr. ;|c27cm. |
---|
653 | |aĐường ô tô |
---|
653 | |aMặt đường bê tông nhựa |
---|
653 | |aKết cấu bê tông cốt thép |
---|
653 | |aKết cấu áo đường |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK01934-6 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK01934
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
625.7 BÔ-G (3)
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK01935
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
625.7 BÔ-G (3)
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK01936
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
625.7 BÔ-G (3)
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào