DDC 711.41
Tác giả CN Vũ Thặng
Nhan đề Trắc địa quy hoạch đường và đô thị / TS. Vũ Thặng
Thông tin xuất bản Hà Nội. :Xây dựng,2000
Mô tả vật lý 272 tr. ;24 cm.
Từ khóa tự do Trắc địa
Từ khóa tự do Quy hoạch đường
Địa chỉ TVXDKho giáo trình - Tầng 5(125): GT60101-225
Tệp tin điện tử https://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata2/anhbiadaidien/sachgiaotrinh/chỉnh lý2025/trắc địa quy hoạch đường_2004_cuonglv_231222_001.jpg
00000000nam#a2200000ua#4500
0015246
00211
00491523B58-2E83-41E8-A4A6-F2BCDDB557C5
005202504041023
008160608s2000 vm vie
0091 0
020 |c34000
039|a20250404102317|bthuydh|c20250404102204|dthuydh|y20161227153149|zthuydh
041 |aVie
082 |a711.41|bVU - T
100 |aVũ Thặng|cTS.
245 |aTrắc địa quy hoạch đường và đô thị /|cTS. Vũ Thặng
260 |aHà Nội. :|bXây dựng,|c2000
300 |a272 tr. ;|c24 cm.
653 |aTrắc địa
653 |aQuy hoạch đường
852|aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(125): GT60101-225
856|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata2/anhbiadaidien/sachgiaotrinh/chỉnh lý2025/trắc địa quy hoạch đường_2004_cuonglv_231222_001.jpg
8561|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata2/anhbiadaidien/sachgiaotrinh/chỉnh lý2025/trắc địa quy hoạch đường_2004_cuonglv_231222_001_thumbimage.jpg
890|a125|b29|c1|d4
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT60101 Kho giáo trình - Tầng 5 711.41 VU - T Giáo trình 1
2 GT60102 Kho giáo trình - Tầng 5 711.41 VU - T Giáo trình 2
3 GT60103 Kho giáo trình - Tầng 5 711.41 VU - T Giáo trình 3
4 GT60104 Kho giáo trình - Tầng 5 711.41 VU - T Giáo trình 4
5 GT60105 Kho giáo trình - Tầng 5 711.41 VU - T Giáo trình 5
6 GT60106 Kho giáo trình - Tầng 5 711.41 VU - T Giáo trình 6
7 GT60107 Kho giáo trình - Tầng 5 711.41 VU - T Giáo trình 7 Hạn trả:30-04-2021
8 GT60108 Kho giáo trình - Tầng 5 711.41 VU - T Giáo trình 8
9 GT60109 Kho giáo trình - Tầng 5 711.41 VU - T Giáo trình 9
10 GT60110 Kho giáo trình - Tầng 5 711.41 VU - T Giáo trình 10