| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 5246 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 91523B58-2E83-41E8-A4A6-F2BCDDB557C5 |
---|
005 | 202504041023 |
---|
008 | 160608s2000 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c34000 |
---|
039 | |a20250404102317|bthuydh|c20250404102204|dthuydh|y20161227153149|zthuydh |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a711.41|bVU - T |
---|
100 | |aVũ Thặng|cTS. |
---|
245 | |aTrắc địa quy hoạch đường và đô thị /|cTS. Vũ Thặng |
---|
260 | |aHà Nội. :|bXây dựng,|c2000 |
---|
300 | |a272 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | |aTrắc địa |
---|
653 | |aQuy hoạch đường |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(125): GT60101-225 |
---|
856 | |uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata2/anhbiadaidien/sachgiaotrinh/chỉnh lý2025/trắc địa quy hoạch đường_2004_cuonglv_231222_001.jpg |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata2/anhbiadaidien/sachgiaotrinh/chỉnh lý2025/trắc địa quy hoạch đường_2004_cuonglv_231222_001_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a125|b29|c1|d4 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT60101
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
711.41 VU - T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
GT60102
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
711.41 VU - T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
GT60103
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
711.41 VU - T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT60104
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
711.41 VU - T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT60105
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
711.41 VU - T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT60106
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
711.41 VU - T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT60107
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
711.41 VU - T
|
Giáo trình
|
7
|
Hạn trả:30-04-2021
|
|
|
8
|
GT60108
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
711.41 VU - T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT60109
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
711.41 VU - T
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT60110
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
711.41 VU - T
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|