DDC
| 620.112 |
Nhan đề
| Bài tập sức bền vật liệu. Tập 2 /Đặng Xuân Hùng (chủ biên) ... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2022 |
Mô tả vật lý
| 140 tr. :minh họa ;27 cm. |
Phụ chú
| Phụ lục: tr. 127-135; Thư mục: tr. 136 |
Tóm tắt
| Trình bày lý thuyết và phần nội dung bài tập tự giải về các bài toán của thanh phẳng chịu lực phức tạp, bài toán ổn định của thanh phẳng chịu nén đúng tâm, bài toán của thanh chịu tải trọng động và về phương pháp tính độ bền kết cấu theo tải trọng giới hạn |
Từ khóa tự do
| Thanh phẳng |
Từ khóa tự do
| Kết cấu |
Từ khóa tự do
| Tải trọng |
Môn học
| Sức bền vật liệu |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Tất Thắng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Long |
Tác giả(bs) CN
| Đặng Xuân Hùng |
Tác giả(bs) CN
| Trần Minh Tú |
Tác giả(bs) CN
| Dương Thành Huân |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(297): GT91232-528 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK07084-6 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 52416 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | BB8AE061-D543-45DF-9050-75D9B5CCED95 |
---|
005 | 202212010929 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048265076|c94000 |
---|
039 | |y20221201093430|zlinhnm |
---|
082 | |a620.112|bBAI (2) |
---|
245 | |aBài tập sức bền vật liệu.|pTập 2 /|cĐặng Xuân Hùng (chủ biên) ... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2022 |
---|
300 | |a140 tr. :|bminh họa ;|c27 cm. |
---|
500 | |aPhụ lục: tr. 127-135; Thư mục: tr. 136 |
---|
520 | |aTrình bày lý thuyết và phần nội dung bài tập tự giải về các bài toán của thanh phẳng chịu lực phức tạp, bài toán ổn định của thanh phẳng chịu nén đúng tâm, bài toán của thanh chịu tải trọng động và về phương pháp tính độ bền kết cấu theo tải trọng giới hạn |
---|
653 | |aThanh phẳng |
---|
653 | |aKết cấu |
---|
653 | |aTải trọng |
---|
690 | |aSức bền vật liệu |
---|
700 | |aNguyễn Tất Thắng |
---|
700 | |aNguyễn Văn Long |
---|
700 | |aĐặng Xuân Hùng |
---|
700 | |aTrần Minh Tú |
---|
700 | |aDương Thành Huân |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(297): GT91232-528 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK07084-6 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/nhap2022/nhapthang11/huong30.11.220001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a300|b204|c1|d59 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
GT91268
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.112 BAI (2)
|
Giáo trình
|
40
|
|
|
|
2
|
GT91270
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.112 BAI (2)
|
Giáo trình
|
42
|
Hạn trả:10-07-2023
|
|
|
3
|
TK07084
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
620.112 BAI (2)
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
4
|
TK07085
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
620.112 BAI (2)
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
5
|
TK07086
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
620.112 BAI (2)
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
6
|
GT91232
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.112 BAI (2)
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
7
|
GT91233
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.112 BAI (2)
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
8
|
GT91234
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.112 BAI (2)
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
9
|
GT91235
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.112 BAI (2)
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
10
|
GT91236
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.112 BAI (2)
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
|
|
|
|