DDC
| 628.5 |
Nhan đề
| Quy trình quan trắc và phân tích chất lượng môi trường / PGS, TS. Nguyễn Thị Kim Thái ( chủ biên );...[et.al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2012 |
Mô tả vật lý
| 220 tr. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Quan trắc |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Kim Thái |
Tác giả(bs) CN
| phân tích |
Tác giả(bs) CN
| quy trình |
Tác giả(bs) CN
| môi trường |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Việt Hà |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(323): GT47634-874, GT48232-313 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK01925-7 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 523 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | F840073A-C51A-4468-A500-60970EDA8D6C |
---|
005 | 202012101444 |
---|
008 | 160608s2012 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c90,000 |
---|
039 | |a20201210144446|bthuydh|c20200707150159|dthuydh|y20160831104705|zthuydh |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a628.5|bQUY |
---|
245 | |aQuy trình quan trắc và phân tích chất lượng môi trường /|cPGS, TS. Nguyễn Thị Kim Thái ( chủ biên );...[et.al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2012 |
---|
300 | |a220 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aQuan trắc |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Kim Thái |
---|
700 | |aphân tích |
---|
700 | |aquy trình |
---|
700 | |amôi trường |
---|
700 | |aVũ Việt Hà |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(323): GT47634-874, GT48232-313 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK01925-7 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/giaotrinh/quytrinhquantracvaphantichchatluongmoitruong_2012/1noidung_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a326|b50|c1|d11 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK01925
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
628.5 QUY
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK01926
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
628.5 QUY
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK01927
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
628.5 QUY
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT47634
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628.5 QUY
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT47635
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628.5 QUY
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT47636
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628.5 QUY
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT47637
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628.5 QUY
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT47638
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628.5 QUY
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT47639
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628.5 QUY
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT47640
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628.5 QUY
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|