
DDC
| 331.91 |
Tác giả CN
| Trịnh, Trọng Hàn |
Nhan đề
| Nguồn nước và tính toán thủy lợi / GS.TS. Trịnh Trọng Hàn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học và Kỹ thuật,1993 |
Mô tả vật lý
| 217 tr. ;minh họa,27 cm. : |
Tóm tắt
| Cung cấp những thông tin cơ bản về nguồn nước, phương pháp tính toán khai thác sử dụng và bảo vệ nguồn nước |
Từ khóa tự do
| Nguồn nước |
Từ khóa tự do
| Nước ngầm |
Từ khóa tự do
| Nước mặt |
Từ khóa tự do
| Tính toán thủy lợi |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(86): GT63265-350 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK05612-4 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 5227 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 8D2B2DF1-467F-4F69-B35B-61C25F38678C |
---|
005 | 202504090925 |
---|
008 | 160608s1993 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20250409092533|blinhnm|c20220323091628|dlinhnm|y20161227142906|zthuctap2 |
---|
082 | |a331.91|bTR-H |
---|
100 | |aTrịnh, Trọng Hàn |
---|
245 | |aNguồn nước và tính toán thủy lợi /|cGS.TS. Trịnh Trọng Hàn |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c1993 |
---|
300 | |a217 tr. ;|c27 cm. :|bminh họa, |
---|
520 | |aCung cấp những thông tin cơ bản về nguồn nước, phương pháp tính toán khai thác sử dụng và bảo vệ nguồn nước |
---|
653 | |aNguồn nước |
---|
653 | |aNước ngầm |
---|
653 | |aNước mặt |
---|
653 | |aTính toán thủy lợi |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(86): GT63265-350 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK05612-4 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giaotrinh_hoico/nguonnuocvatinhtoanthuyloithumbimage.jpg |
---|
890 | |a89|c1|b0|d3 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TK05612
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
331.91 TR-H
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK05613
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
331.91 TR-H
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK05614
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
331.91 TR-H
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT63265
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
331.91 TR-H
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT63266
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
331.91 TR-H
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT63267
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
331.91 TR-H
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT63268
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
331.91 TR-H
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT63269
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
331.91 TR-H
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT63270
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
331.91 TR-H
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT63271
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
331.91 TR-H
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|