DDC
| 720.284 |
Tác giả CN
| Trần Trí Thông |
Nhan đề
| Hướng dẫn thực hành & thiết kế Revit Architecture 2022. Vật liệu nhẹ - Vật liệu xanh / Tập 1 : ThS.KTS. Trần Trí Thông |
Nhan đề khác
| Hướng dẫn thực hành và thiết kế Revit Architecture 2022 |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Thanh Niên,2021 |
Mô tả vật lý
| 240 tr. :minh họa màu ;27 cm. |
Tóm tắt
| Hướng dẫn cách sử dụng phần mềm Revit Architecture để tạo lập công trình công nghiệp bằng thép phần xây lắp cơ bản |
Thuật ngữ chủ đề
| Phần mềm Revit Architecture |
Thuật ngữ chủ đề
| Thiết kế kiến trúc |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(7): GT91218-24 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK07078-80 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 52244 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | F797256F-A506-4A20-B812-469C9FAD12EC |
---|
005 | 202211150914 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20221115091910|blinhnm|c20221115091757|dlinhnm|y20221115091637|zlinhnm |
---|
082 | |a720.284|bTR-T (1) |
---|
100 | |aTrần Trí Thông |
---|
245 | |aHướng dẫn thực hành & thiết kế Revit Architecture 2022.|nTập 1 :|bVật liệu nhẹ - Vật liệu xanh /|cThS.KTS. Trần Trí Thông |
---|
246 | |aHướng dẫn thực hành và thiết kế Revit Architecture 2022 |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bThanh Niên,|c2021 |
---|
300 | |a240 tr. :|bminh họa màu ;|c27 cm. |
---|
520 | |aHướng dẫn cách sử dụng phần mềm Revit Architecture để tạo lập công trình công nghiệp bằng thép phần xây lắp cơ bản |
---|
650 | |aPhần mềm Revit Architecture |
---|
650 | |aThiết kế kiến trúc |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(7): GT91218-24 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK07078-80 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/nhap 2022/nhapthang11/huongpt0001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b12|c1|d11 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK07078
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
720.284 TR-T (1)
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
GT91219
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720.284 TR-T (1)
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
Hạn trả:13-06-2024
|
|
|
3
|
GT91220
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720.284 TR-T (1)
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
Hạn trả:23-03-2024
|
|
|
4
|
GT91221
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720.284 TR-T (1)
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
Hạn trả:08-01-2024
|
|
|
5
|
GT91222
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720.284 TR-T (1)
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
Hạn trả:20-04-2023
|
|
|
6
|
GT91223
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720.284 TR-T (1)
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
Hạn trả:08-09-2023
|
|
|
7
|
GT91224
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720.284 TR-T (1)
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
Hạn trả:19-09-2024
|
|
|
8
|
TK07079
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
720.284 TR-T (1)
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
9
|
TK07080
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
720.284 TR-T (1)
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
10
|
GT91218
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720.284 TR-T (1)
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
Hạn trả:23-08-2024
|
|
|
|
|
|
|