|
000 | 00000nab#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 52200 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 8B1642BA-C731-48D1-81C2-81540299D0C3 |
---|
005 | 202211081411 |
---|
008 | 081223s VN| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20221108141119|zcuonglv |
---|
040 | |aTV EAUT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 10|aNguyễn Hữu Hưng |
---|
245 | |aPhân tích ứng suất tại khu vực neo dây vãng trên trụ tháp cầu dây văng |
---|
653 | |atháp cầu |
---|
653 | |akhu vực cục bộ |
---|
653 | |atrạng thái ứng suất và biến dạng |
---|
700 | |aĐàm Hà Hoàng Ngân |
---|
773 | 0 |tCầu đường Việt Nam|d2022-11-8|gtr.|v2022|i10 |
---|
890 | |a0|b0|c1|d6 |
---|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào