DDC
| 690.24 |
Tác giả CN
| Nguyễn Trung Hiếu |
Nhan đề
| Hư hỏng, sửa chữa, gia cường kết cấu công trình : Phần kết cấu bê tông cốt thép và kết cấu gạch đá / PGS.TS. Nguyễn Trung Hiếu |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2022 |
Mô tả vật lý
| 212 tr. :minh họa ;24 cm. |
Phụ chú
| Phụ lục: tr. 195-202 ; Thư mục: tr. 203-205 |
Tóm tắt
| Cung cấp những kiến thức cơ bản về sự hư hỏng của kết cấu công trình, công tác khảo sát, đánh giá hiện trạng, những nguyên tắc chung về sửa chữa hư hỏng và tính toán gia cường kết cấu |
Thuật ngữ chủ đề
| Gia cố |
Thuật ngữ chủ đề
| Sửa chữa |
Thuật ngữ chủ đề
| Kết cấu gạch đá |
Thuật ngữ chủ đề
| Kết cấu bê tông cốt thép |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(127): GT91091-217 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK07075-7 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 52192 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 14788487-4037-4707-AFDC-07E8D575DCFF |
---|
005 | 202211070952 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048261573|c133000 |
---|
039 | |a20221107095640|blinhnm|c20221107093944|dlinhnm|y20221107093813|zlinhnm |
---|
082 | |a690.24|bNG-H |
---|
100 | |aNguyễn Trung Hiếu |
---|
245 | |aHư hỏng, sửa chữa, gia cường kết cấu công trình :|bPhần kết cấu bê tông cốt thép và kết cấu gạch đá /|cPGS.TS. Nguyễn Trung Hiếu |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2022 |
---|
300 | |a212 tr. :|bminh họa ;|c24 cm. |
---|
500 | |aPhụ lục: tr. 195-202 ; Thư mục: tr. 203-205 |
---|
520 | |aCung cấp những kiến thức cơ bản về sự hư hỏng của kết cấu công trình, công tác khảo sát, đánh giá hiện trạng, những nguyên tắc chung về sửa chữa hư hỏng và tính toán gia cường kết cấu |
---|
650 | |aGia cố |
---|
650 | |aSửa chữa |
---|
650 | |aKết cấu gạch đá |
---|
650 | |aKết cấu bê tông cốt thép |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(127): GT91091-217 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK07075-7 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/nhap2022/nhapthang11/huong03.110220002thumbimage.jpg |
---|
890 | |a130|b182|c1|d48 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK07075
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
690.24 NG-H
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK07076
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
690.24 NG-H
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK07077
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
690.24 NG-H
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT91091
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
690.24 NG-H
|
Giáo trình
|
4
|
Hạn trả:03-01-2025
|
|
|
5
|
GT91092
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
690.24 NG-H
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT91093
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
690.24 NG-H
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT91094
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
690.24 NG-H
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT91095
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
690.24 NG-H
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT91096
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
690.24 NG-H
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT91097
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
690.24 NG-H
|
Giáo trình
|
10
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
|
|
|
|