DDC
| 624.175 |
Tác giả CN
| Nguyễn Lê Ninh |
Nhan đề
| Gió bão - Tính toán tác động và cơ sở thiết kế phòng chống cho nhà : Sách chuyên khảo / Nguyễn Lê Ninh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2022 |
Mô tả vật lý
| 540 tr. :minh họa ;24 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học Xây dựng Hà Nội |
Tóm tắt
| Cung cấp những kiến thức cơ bản về gió, tác động gió trong hai tiêu chuẩn quan trọng đang được sử dụng ở Mỹ và Nga là ASCE 7-16 và SP 20.13330:2016; tác động gió dùng để thiết kế nhà và sự khác nhau trong thiết kế nhà phòng chống gió bão và động đất |
Thuật ngữ chủ đề
| Tác động gió |
Thuật ngữ chủ đề
| Gió |
Thuật ngữ chủ đề
| Công trình xây dựng |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(97): GT90994-1090 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK07072-4 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 52191 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 622F332F-A09E-4255-B58A-D367B1B2B851 |
---|
005 | 202302070910 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048268800|c313000 |
---|
039 | |a20230207091132|blinhnm|c20221107151159|dlinhnm|y20221107091235|zlinhnm |
---|
082 | |a624.175|bNG-N |
---|
100 | |aNguyễn Lê Ninh |
---|
245 | |aGió bão - Tính toán tác động và cơ sở thiết kế phòng chống cho nhà :|bSách chuyên khảo /|cNguyễn Lê Ninh |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2022 |
---|
300 | |a540 tr. :|bminh họa ;|c24 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học Xây dựng Hà Nội |
---|
520 | |aCung cấp những kiến thức cơ bản về gió, tác động gió trong hai tiêu chuẩn quan trọng đang được sử dụng ở Mỹ và Nga là ASCE 7-16 và SP 20.13330:2016; tác động gió dùng để thiết kế nhà và sự khác nhau trong thiết kế nhà phòng chống gió bão và động đất |
---|
650 | |aTác động gió |
---|
650 | |aGió |
---|
650 | |aCông trình xây dựng |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(97): GT90994-1090 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK07072-4 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/nhap2022/nhapthang11/huong03.110220001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a100|b0|c1|d3 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK07072
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.175 NG-N
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK07073
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.175 NG-N
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK07074
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.175 NG-N
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT90994
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.175 NG-N
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
5
|
GT90995
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.175 NG-N
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
6
|
GT90996
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.175 NG-N
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
7
|
GT90997
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.175 NG-N
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
8
|
GT90998
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.175 NG-N
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
GT90999
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.175 NG-N
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
10
|
GT91000
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.175 NG-N
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|