
DDC
| 388.1 |
Nhan đề
| Làn đường dành riêng cho xe tải trên các tuyến đường nhiều làn xe / TS. Ngô Đức Việt (chủ biên) ... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2022 |
Mô tả vật lý
| 144 tr. :minh họa ;24 cm. |
Phụ chú
| Thư mục: tr. 135-139 |
Tóm tắt
| Trình bày tổng quan về phương tiện giao thông cơ giới đường bộ - phân loại xe tải; các nghiên cứu và thực tế áp dụng làn đường dành riêng cho xe tải; một số vấn đề về thiết kế hình học và cách thức tổ chức giao thông; điều kiện để xây dựng làn đường dành riêng cho xe tải; đánh giá hiệu quả việc phân làn đường cho xe tải |
Thuật ngữ chủ đề
| Đường ô tô |
Thuật ngữ chủ đề
| Ô tô tải |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Minh Tâm |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Đức Nghiêm |
Tác giả(bs) CN
| Đinh Xuân Hoàn |
Tác giả(bs) CN
| Ngô Đức Việt |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Bích |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(17): GT90711-27 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK07069-71 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 52033 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 18E2BC89-3BCB-4B1B-9482-151AA3E8DE03 |
---|
005 | 202210180843 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048261498|c94000 |
---|
039 | |y20221018084636|zlinhnm |
---|
082 | |a388.1|bLAN |
---|
245 | |aLàn đường dành riêng cho xe tải trên các tuyến đường nhiều làn xe /|cTS. Ngô Đức Việt (chủ biên) ... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2022 |
---|
300 | |a144 tr. :|bminh họa ;|c24 cm. |
---|
500 | |aThư mục: tr. 135-139 |
---|
520 | |aTrình bày tổng quan về phương tiện giao thông cơ giới đường bộ - phân loại xe tải; các nghiên cứu và thực tế áp dụng làn đường dành riêng cho xe tải; một số vấn đề về thiết kế hình học và cách thức tổ chức giao thông; điều kiện để xây dựng làn đường dành riêng cho xe tải; đánh giá hiệu quả việc phân làn đường cho xe tải |
---|
650 | |aĐường ô tô |
---|
650 | |aÔ tô tải |
---|
700 | |aVũ Minh Tâm |
---|
700 | |aNguyễn Đức Nghiêm |
---|
700 | |aĐinh Xuân Hoàn |
---|
700 | |aNgô Đức Việt |
---|
700 | |aNguyễn Văn Bích |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(17): GT90711-27 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK07069-71 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/nhap 2022/nhapthang10/huong3.10.220004thumbimage.jpg |
---|
890 | |a20|b0|c1|d1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TK07069
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
388.1 LAN
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK07070
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
388.1 LAN
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK07071
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
388.1 LAN
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT90711
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
388.1 LAN
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
5
|
GT90712
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
388.1 LAN
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
6
|
GT90713
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
388.1 LAN
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
7
|
GT90714
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
388.1 LAN
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
8
|
GT90715
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
388.1 LAN
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
GT90716
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
388.1 LAN
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
10
|
GT90717
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
388.1 LAN
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|