|
000 | 00000nab#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51973 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 286BEFCB-04E1-426B-94D5-6FBE03F9E60D |
---|
005 | 202210101552 |
---|
008 | 081223s VN| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20221010155237|bcuonglv|y20221010155012|zcuonglv |
---|
040 | |aTV EAUT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 10|aNguyễn Thị Bích Thủy |
---|
245 | |aNghiên cứu áp dụng TCVN 12705- phần 5, 6 &9:2021 thay thế TCVN 8789:2011 |
---|
653 | |aPhạm vi áp dụng |
---|
653 | |aTiêu chuẩn Quốc gia (TCVN) |
---|
700 | |aNguyễn Văn Lâm |
---|
700 | |aNguyễn Mạnh Hùng |
---|
700 | |aVũ Trung Hiếu |
---|
773 | 0 |gtr. |
---|
773 | 0 |tCầu đường Việt Nam|d2022-10-10|gtr.|v2022|i08 |
---|
890 | |a0|b0|c1|d0 |
---|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào